Anh
granit
granite
Đức
Granit
Pháp
granité
De densité élevée, le granité constitue le soubassement de tous les continents
Do ti trong lớn, đá granit tạo thành nền tảng của moi lục dịa.
granit,granité
granit hay granité [gRanit] n. m. Đá granit, đá hoa cưong. De densité élevée, le granité constitue le soubassement de tous les continents: Do ti trong lớn, đá granit tạo thành nền tảng của moi lục dịa.
granit,granite /SCIENCE/
[DE] Granit
[EN] granit; granite
[FR] granit; granite