TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

granité

granit

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

granité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

granitée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

De densité élevée, le granité constitue le soubassement de tous les continents

Do ti trong lớn, đá granit tạo thành nền tảng của moi lục dịa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

granit,granité

granit hay granité [gRanit] n. m. Đá granit, đá hoa cưong. De densité élevée, le granité constitue le soubassement de tous les continents: Do ti trong lớn, đá granit tạo thành nền tảng của moi lục dịa.

granité,granitée

granité, ée [gRanite] adj. và n. I. adj. Dạng hạt, nổi bật. IL n. m. 1. vải nổi hạt. 2. Món nưóc quả nổi hạt.