TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá granit

đá granit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá hoa cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đá granit

đá hoa cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá granit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đá granit

granitic rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granitic rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đá granit

Granit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Kirche hat ovale Fenster, vorkragende Emporen und Brüstungen aus Granit.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. auf Granit beißen

không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Granit /[auch: ... mt], der, -s, (Arten:) -e/

đá hoa cương; đá granit;

không đi tới đâu, không đạt được kết quả gì. : bei jmdm. auf Granit beißen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

granite

đá hoa cương, đá granit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granitic rock

đá granit

 granitic rock /hóa học & vật liệu/

đá granit