TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cứng như xương

rất cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng như xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cứng như xương

beinhart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beinharte Piste

một đường chạy rất cứng

ein beinharter Kampf

(nghĩa bóng) một cuộc chiến khốc liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beinhart /(Adj.) (ugs.)/

rất cứng; cứng như xương (sehr hart);

một đường chạy rất cứng : eine beinharte Piste (nghĩa bóng) một cuộc chiến khốc liệt. : ein beinharter Kampf