TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

firmly

Vững chắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

firmly

firmly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firmly

Vững chắc