jmdmJetwretten /cứu người nào thoát khỏi tay ai; jmdn. aus der Gefahr retten/
cứu ai thoát khỏi mốì hiểm nguy;
cứu mạng ai : jmdm. das Leben retten vô phương cửu chữa : nicht mehr zu retten sein (ugs.) không thể thoát khỏi sự quây rầy của ai hay điều gì. : sich vor etw., jmdm. nicht [mehr], kaum [noch] zu retten wissen/retten können