TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để được

để được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dễ ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để được

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neue Schlüssel. Sie müssen per Onlineverbindung angelernt werden.

Chìa khóa mới cần thông qua kết nối trực tuyến để được “huấn luyện” lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Verbesserung der Tränkung werden die Rovings aufgefächert.

Các bó roving xòe ra để được ngâm tẩm tốt.

Nach Abschluss der Wiegung wird der Inhalt in einen Mischbehälter abgelassen und dort mittels Rührern vermengt.

Sau khi cân xong, hỗn hợp được chuyển vào bồn trộn để được trộn đều.

Die aufbereiteten PVCHeißpulvermischungenstehen nun zur Verarbeitung an Extrusionsanlagen oder Kalandern bereit.

Hỗn hợp bột PVC nóng giờ đây đã sẵn sàng để được gia công trong các nhà máy đùn hoặc cán láng.

Bei Bedarf durchläuft das Granulat  noch ein Klassiersieb  in welchem unterschiedliche Korngrößen getrennt werden.

Tùy nhu cầu, hạt nhựa  được chuyển đến một vỉ sàng  để được phân loại tùy theo kích cỡ hạt khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lange haltbare Lebensrnittel

thực phẩm trữ được lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltbar /(Adj.)/

(thức ăn) để được; giữ được; trữ được; không dễ ôi (nicht ver derblich);

thực phẩm trữ được lâu. : lange haltbare Lebensrnittel