Việt
giữ vững được
Đức
haltbar
Zellen werden innen von einem Netz aus faserartigen Proteinen versteift, das als Zellskelett die Beibehaltung der Zellform erlaubt.
Tế bào được giữ vững nhờ một mạng lưới sợi protein, được xem là bộ khung của tế bào. Nhờ đó tế bào giữ vững được hình dạng.
haltbar /(Adj.)/
giữ vững được (vị trí, thứ hạng, chức vụ V V );