TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ vững được

giữ vững được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ vững được

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellen werden innen von einem Netz aus faserartigen Proteinen versteift, das als Zellskelett die Beibehaltung der Zellform erlaubt.

Tế bào được giữ vững nhờ một mạng lưới sợi protein, được xem là bộ khung của tế bào. Nhờ đó tế bào giữ vững được hình dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltbar /(Adj.)/

giữ vững được (vị trí, thứ hạng, chức vụ V V );