TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mau hỏng

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mau hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mau mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không mau hỏng

trittfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die schweren Nagelschuhe sind sehr haltbar

loại giày đinh nặng rất bền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trittfest /(Adj.)/

(thảm lót sàn, gạch nền v v ) bền; không mau hỏng;

haltbar /(Adj.)/

bền; chắc; không mau mòn; không mau hỏng (nicht ver- schleißend);

loại giày đinh nặng rất bền. : die schweren Nagelschuhe sind sehr haltbar