Việt
bền
không mau hỏng
chắc
không mau mòn
Đức
trittfest
haltbar
die schweren Nagelschuhe sind sehr haltbar
loại giày đinh nặng rất bền.
trittfest /(Adj.)/
(thảm lót sàn, gạch nền v v ) bền; không mau hỏng;
haltbar /(Adj.)/
bền; chắc; không mau mòn; không mau hỏng (nicht ver- schleißend);
loại giày đinh nặng rất bền. : die schweren Nagelschuhe sind sehr haltbar