Việt
Chống ẩm
không thấm ẩm
không hút ẩm
Anh
damp proofing
damp-proof
moisture-proof
Đức
Feuchteschutz
fest
feuchtigkeitsbeständig
feuchtigkeitsfest
Sie schützen vor Feuchtigkeit und bewirken in Verbindung mit zusätzlichen Korrosionsschutzmitteln (Korrosionsinhibitoren) einen langanhaltenden Korrosionsschutz.
Lớp phủ có chứa sáp được sử dụng để bít kín chỗ rỗng và bảo vệ gầm xe. Chúng chống ẩm và có tác dụng chống ăn mòn lâu dài với chất phụ gia chống ăn mòn được thêm vào.
Wegen ihrer hohen Kriechstromfestigkeit und ihrer hohen Beständigkeit gegen Feuchtigkeit und Wärme werden sie häufig in der Elektrotechnik eingesetzt.
Do có độ bền chống dòng điện rò cao và độ bền chống ẩm ướt và nhiệt tốt, chúng thường được sử dụng trong kỹ thuật điện.
fest /adj/B_BÌ/
[EN] moisture-proof
[VI] chống ẩm, không thấm ẩm
feuchtigkeitsbeständig /adj/B_BÌ/
feuchtigkeitsfest /adj/XD, B_BÌ/
[EN] damp-proof
[VI] chống ẩm, không hút ẩm
chống ẩm
[VI] Chống ẩm
[EN] damp proofing