TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immerhin

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rốt cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét cho cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù thế nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao đi nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

immerhin

immerhin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich immerhin Mühe gegeben

ít ra nó cũng đã cố gắng.

versuchen wir es immerhin!

da sao chúng ta cũng thử xem!

mag es immerhin spät werden, ich komme auf alle Fälle

dừ muộn như thế nào thì tôi cũng sẽ đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immerhin /(Adv.)/

ít nhất; ít ra (wenigs tens);

er hat sich immerhin Mühe gegeben : ít ra nó cũng đã cố gắng.

immerhin /(Adv.)/

tuy nhiên; dù sao; tuy vậy; tuy thế (allerdings, trotz allem);

versuchen wir es immerhin! : da sao chúng ta cũng thử xem!

immerhin /(Adv.)/

cuối cùng; sau hết; rốt cuộc; xét cho cùng (schließ lich, jedenfalls);

immerhin /(Adv.)/

dù thế nào; dù sao đi nữa (wenn auch);

mag es immerhin spät werden, ich komme auf alle Fälle : dừ muộn như thế nào thì tôi cũng sẽ đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immerhin /adv/

tuy nhiên, dù sao, tuy vậy, tuy thé.