Việt
cuối
cuối cùng
ngoài rìa
ngoài mép
cực kì
hết súc
vô cùng
tột độ
cực độ
cực đoan
Đức
äußerst
äußerst /I a/
1. [ỏ] cuối, cuối cùng, ngoài rìa, ngoài mép; 2. cực kì, hết súc, vô cùng, tột độ, cực độ, cực đoan;