Việt
cuối cùng
kết cục là
Đức
einEndemitSchrecken
am Ende
cụm từ này có hai nghĩa: (a) cuô'i cùng, kết cục là
(b) có thể là
am Ende sein (ugs.)
kiệt sức hoàn toàn, kiệt quệ
mit
einEndemitSchrecken /một kết cục bi thảm; letzten Endes/
cuối cùng; kết cục là;
am Ende : cụm từ này có hai nghĩa: (a) cuô' i cùng, kết cục là (b) có thể là : am Ende sein (ugs.) : kiệt sức hoàn toàn, kiệt quệ mit :