TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endgültig

cuối củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt dể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

endgültig

final

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

endgültig

endgültig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Montage werden Dehnschrauben endgültig mit dem vorgeschriebenen Drehmoment angezogen.

Khi lắp ráp, những bu lông đàn hồi chịu lực được siết hẳn lại với momen xoắn chỉ định.

Mit diesem Nachweis kann er das Fahrzeug bei der Zulassungs­ stelle endgültig stilllegen.

Với giấy chứng minh này, chủ xe có thể đến cơ quan đăng ký để khai báo chấm dứt hẳn việc sử dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Man erhält dann die endgültig in die Reaktionsgleichung einsetzbaren stöchiometrischen Zahlen:

Ta nhận được cuối cùng các hệ số hợp thức khả thi cho phương trình phản ứng hóa học

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei reißt der Schlauch endgültig vom Düsenwerkzeug ab.

Qua đó, ống bị đứt rời khỏi vòi phun.

In dieser Anlage werden diese Produkte endgültig abgekühlt und zur weiteren Lagerung mit Trennmitteln behandelt.

Tại đây, chúng được làm nguộihoàn toàn và được xử lý với các chất chống bám dính để lưu trữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endgültig /a/

cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

endgültig

final