TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cơ bản

điểm cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tối hậu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết quả cuối cùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điểm cơ bản

main point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultimate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

điểm cơ bản

Kardinalpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Basis dieser Aspekte entwickelten Forschungsteams Reifen der heutigen Generation.

Dựa trên quan điểm cơ bản này mà các nhóm nghiên cứu đã phát triển lốp xe của thế hệ hiện nay.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Zweck des GenTG ist in § 1 formuliert und kann in drei grundlegenden Punkten zusammengefasst werden:

Mục đích của luật GenTG được ghi trong phần § 1 và có thể được tóm tắt trong ba điểm cơ bản:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ultimate

điểm cuối cùng, tối hậu, kết quả cuối cùng, điểm cơ bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kardinalpunkt /der/

điểm chính; điểm chủ yếu; điểm cơ bản (Hauptpunkt, wich tigster Punkt);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main point

điểm cơ bản

 main point

điểm cơ bản