TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chính

điểm chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga đầu mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột trụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm mấu chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm xuất phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm chính

principal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardinal points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardinal points

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

principal points

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cardo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điểm chính

Kernpunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kardinalpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kardinalpunkte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinalstriche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptpunkte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernmachereipunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knotenpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angelpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzahlen für die Hauptmerkmale

Số mã của các đặc điểm chính

Zahl für das Hauptmerkmal (eine Ziffer)

Số mã cho đặc điểm chính (một số)

Zahl für jedes Hauptmerkmal in der jeweiligen Werkstoffnorm festgelegt (00…99)

Số mã về mỗi đặc điểm chính quy định trong chuẩn tương ứng của vật liệu (00…99)

Für punktgenaue Messungen geeignet (z. B. bei störenden Einbauten)

Thích hợp cho phép đo từng điểm chính xác (t. d. khi có ảnh hưởng từ thiết bị gắn trong bình)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hauptvorteile des Innenmischers sind:

Ưu điểm chính của máy trộn kín:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptpunkt /der/

điểm chính; điểm mấu chốt;

Kardinalpunkt /der/

điểm chính; điểm chủ yếu; điểm cơ bản (Hauptpunkt, wich tigster Punkt);

Kernpunkt /der/

bản chất; bản thể; điểm chính; điểm chủ yếu;

Angelpunkt /der/

điểm xuất phát; điểm chính; vấn đề chủ yếu; trọng tâm (Hauptsache, Zentrum);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cardo

Điểm chính, cột trụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kardinalpunkt /m -(e)s, -e/

điểm chính [chủ yếu, cơ bản, chủ chót]; Kardinal

Kernmachereipunkt /m -(e)s, -e/

bản chất, bản thể, điểm chính [chủ yếu, côt yếu]; Kernmacherei

Knotenpunkt /m -(e)s,/

1. điểm nút, điểm chính [chủ chót, mắu chốt, then chót]; 2. (đuòng sắt) ga đầu mói; Knoten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardinalpunkte /m pl/VT_THUỶ/

[EN] cardinal points

[VI] (các) điểm chính

Kardinalstriche /m pl/VT_THUỶ/

[EN] cardinal points

[VI] (các) điểm chính

Hauptpunkte /m pl/V_LÝ/

[EN] principal points (các)

[VI] (các) điểm chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principal point

điểm chính

 cardinal points, principal point

điểm chính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

điểm chính

Mark n, Kernpunkt m điểm chuông schlagen vi diểm cốt lói Kernpunkt m điểm đanh aufrufen vt; sổ điểm chính Klassenbuch n