Việt
-e
điểm nút
điểm chính
ga đầu mói
Đức
Knotenpunkt
Knotenpunkt /m -(e)s,/
1. điểm nút, điểm chính [chủ chót, mắu chốt, then chót]; 2. (đuòng sắt) ga đầu mói; Knoten