Việt
mãn kỳ
chung kết
hoàn thành
kết liễu
đoạn thì
tử vong.
Anh
expiration
Đức
beenden
zum Abschluß bringen
(1) chung kết, hoàn thành, kết liễu, mãn kỳ, (2) đoạn thì, tử vong.
beenden vt, zum Abschluß bringen; sự mãn kỳ Sühne f