TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mãn kỳ

mãn kỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết liễu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn thì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mãn kỳ

expiration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mãn kỳ

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zum Abschluß bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expiration

(1) chung kết, hoàn thành, kết liễu, mãn kỳ, (2) đoạn thì, tử vong.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mãn kỳ

beenden vt, zum Abschluß bringen; sự mãn kỳ Sühne f