Việt
xử lý
ra phán quyết
giải quyết
xét xử
tuyên án
Đức
entscheiden
das Gericht wird den Streit entscheiden
tòa án sẽ ra phán quyết về vụ tranh chấp.
entscheiden /(st. V.; hat)/
xử lý; ra phán quyết; giải quyết; xét xử; tuyên án;
tòa án sẽ ra phán quyết về vụ tranh chấp. : das Gericht wird den Streit entscheiden