Việt
hòa tan
giải
giải quyết
kt. trả tiền
thanh toán
Anh
solve
dispose
handle
resolve
to solve
winding-up
Đức
lösen
giải; kt. trả tiền, thanh toán
dispose, handle, resolve, solve, to solve, winding-up
o hòa tan, giải
v. to find an answer; to settle