Việt
cho phép
giải quyết
thùa nhận
chắp nhận
tặng
phong
thưỏng.
Đức
Zlibilligen
Zlibilligen /vt/
1. cho phép, giải quyết, thùa nhận, chắp nhận; 2. (j-m) [quyết định] tặng, phong, thưỏng.