Việt
cho phép
giải quyết
thừa nhận
chấp nhận
đồng ý
Đức
zubilligen
jmdm. etw. zubilligen
chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì
dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen
chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.
zubilligen /(sw. V.; hat)/
cho phép; giải quyết; thừa nhận; chấp nhận; đồng ý;
jmdm. etw. zubilligen : chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen : chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.