TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zubilligen

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zubilligen

zubilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zubilligen

chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì

dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen

chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubilligen /(sw. V.; hat)/

cho phép; giải quyết; thừa nhận; chấp nhận; đồng ý;

jmdm. etw. zubilligen : chấp thuận (cho phép, cấp) cho ai cái gì dem Angeklagten mildernde Umstände zubiUigen : chấp thuận bị cáo được xem xét tinh huống giảm nhẹ.