Việt
lấy lại lòng can đảm
lấy lại tinh thần
Đức
aufrichten
ich habe mich an ihm wieder aufgerichtet
nhờ anh ấy mà tôi lấy lại được lòng can đảm.
aufrichten /(sw. V.; hat)/
lấy lại lòng can đảm; lấy lại tinh thần (Mut schöpfen);
nhờ anh ấy mà tôi lấy lại được lòng can đảm. : ich habe mich an ihm wieder aufgerichtet