Việt
con báo
báo hoa mai ~ cat mèo r ừ ng
cáo mèo
Anh
leopard
Đức
Leopard
Pháp
panthère
léopard
leopard /SCIENCE/
[DE] Leopard
[EN] leopard
[FR] panthère
leopard /ENVIR/
[FR] léopard; panthère
báo hoa mai ~ cat mèo r ừ ng, cáo mèo
[VI] con báo