TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borke

vỏ cây

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảng mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy đóng ở vết thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đất bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bụi bẩn bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

borke

Bark

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rhytidome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borke

Borke

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

borke

rhytidome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borke /['borko], die; -n/

(nordd ) vỏ cây;

Borke /['borko], die; -n/

(nordd ) vảy đóng ở vết thương;

Borke /['borko], die; -n/

(nordd abwertend) lớp đất bẩn; lớp bụi bẩn bám chặt (Schmutzschicht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Borke /f =, -n/

1. vỏ [cây]; 2. vây kết, vết mục, mảng mục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Borke /SCIENCE/

[DE] Borke

[EN] bark; rhytidome

[FR] rhytidome

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Borke

[DE] Borke

[EN] Bark

[VI] vỏ cây

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Borke

[VI] vỏ cây

[EN] Bark