TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng bọt biển

dạng bọt biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xốp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hải miên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng bọt biển

 spongiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spongy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spongy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sponge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blown

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blown

xốp, dạng bọt biển, lỗ rỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spongy

xốp , dạng bọt biển

sponge

Dạng bọt biển , Hải miên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spongiform, spongy /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

dạng bọt biển

 spongiform /y học/

dạng bọt biển

 spongy /y học/

dạng bọt biển