TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blown

xốp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có lỗ hổng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thổi ra

 
Tự điển Dầu Khí

phun ra

 
Tự điển Dầu Khí

nổ tung

 
Tự điển Dầu Khí

dạng bọt biển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

blown

blown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

blown

durchgebrannt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white on water as a wave breaks, blown by wind.

Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blown

xốp, dạng bọt biển, lỗ rỗ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchgebrannt

blown

Tự điển Dầu Khí

blown

o   thổi ra, phun ra; nổ tung

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blown

có lỗ hổng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blown

xốp, có lỗ hổng