TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

porous brick

gạch xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch có nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

porous brick

porous brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 spongeous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

porous brick

gạch xốp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porous brick

gạch có nhiều lỗ rỗng

porous brick

gạch nhẹ

porous brick

gạch rỗng

porous brick

gạch xốp

porous brick /xây dựng/

gạch có nhiều lỗ rỗng

porous brick, spongeous, vesicular /hóa học & vật liệu/

gạch có nhiều lỗ rỗng