Việt
bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong
bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
bộ tản nhiệt dạng tổ ong
bộ tản nhiệt hình tổ ong
Anh
honeycomb radiator
cellular radiator
vesicular
Đức
Wabenkühler
Zellenkühler
Bienenkorbkühler
Luftröhrenkühler
Pháp
radiateur en nid d'abeilles
cellular radiator,honeycomb radiator /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bienenkorbkühler; Wabenkühler; Zellenkühler
[EN] cellular radiator; honeycomb radiator
[FR] radiateur en nid d' abeilles
honeycomb radiator /hóa học & vật liệu/
honeycomb radiator, vesicular
Wabenkühler /m/ÔTÔ/
[EN] honeycomb radiator
[VI] bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
Luftröhrenkühler /m/ÔTÔ/
[VI] bộ tản nhiệt dạng tổ ong
Zellenkühler /m/ÔTÔ/
Bienenkorbkühler /m/ÔTÔ/
[VI] bộ tản nhiệt hình tổ ong
o bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong