Việt
làm nở ra
Ịàm giãn ra
làm tăng thể tích
Đức
expandieren
expandieren /[ekspan'di:ran] (sw. V.)/
(Physik, Technik) (hat) (hơi, khí ) làm nở ra; Ịàm giãn ra; làm tăng thể tích (ausdehnen);