erwachsen /(st V.; ist)/
(veral- tend) mọc lên;
lớn lên (heranwachsen);
những cái cây mọc lên từ hạt mầm. : die Bäume sind aus Samen erwachsen
entwickeln /(sw. V.; hat)/
(sinh vật, cây cối) phát triển;
lớn lên;
đứa bé lán lên rắt nhanh : das Kind hat sich schnell entwickelt cô gái đã phát triển hoàn toàn về ca thể. : das Mädchen ist körperlich voll entwickelt
anwachsen /(st. V.; ist)/
liên tục tăng lên;
lớn lên (stetig zunehmen);
dân số tăng lên một cách đáng ngại. : die Bevölkerung wächst bedroh lich an
auswachsen /(st. V.)/
mở rộng;
phát triển;
lớn lên;
sự bất bình trong nhân dân đang lớn dần. : die Unruhe im Volk wächst sich aus
aufwachsen /(st. V.; ist)/
phát triển;
tăng lên;
lớn lên (groß werden, heran wachsen);
chúng tôi đã lớn lên cùng nhau. : wir sind zusammen aufgewach sen
zuwachsen /(st. V.; ist)/
tăng lên;
lớn lên;
gia tăng;
(ai) nhận thêm những nhiệm vụ mồi. : Jmdm. sind neue Aufgaben zugewachsen
gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/
(trẻ em) tăng trưởng;
phát triển;
lớn lên;
con của bà ắy phát triển rát tốt. : ihr Kind gedieh prächtig
herauswachsen /(st. V.; ist)/
lớn lên;
cao lên;
không còn vừa [aus + Dat : với quần áo, giày dép ];
cậu bé (đã lớn và) không mặc vừa chiếc áo măng-tỗ nữa. : der Junge ist aus dem Mantel herausgewachsen
überwuehern /(sw. V.; hat)/
lớn lên;
mọc um tùm;
lan ra;
che phủ;
một bức tường có dây thường xuân phủ um tùm. : eine von Efeu überwucherte Mauer
ausweiten /(sw. V.; hat)/
ĨŨ Ở rộng;
phát triển;
bành trướng;
lớn lên (sich erweitern, sich vergrößern);
phát triển thành cuộc khủng hoảng. : sich zur Krise ausweiten
Steigern /(sw. V.; hat)/
l -tăng lên;
lớn lên;
phát triển;
nâng cao (erhöhen, vergrößern);
tốc độ đang tăng lên. : das Tempo steigern
reifen /(sw. V.)/
(ist) (geh ) lớn lên;
trưởng thành;
vững chắc thêm;
vững mạnh hơn;
đứa trẻ đã phát triền sớm. : das Kind ist früh gereift
heraufziehen /(unr. V.)/
(ist) đến gần;
tới gần;
lớn lên;
lớn mạnh;
mạnh lên;
một cơn giông đang kéo đến. : ein Gewitter zieht herauf
wetten /(sw. V.; hat)/
nâng cao;
tăng thêm;
phát triển;
rộng ra;
lớn lên;
đôi giày càng ngày càng rộng ra : die Schuhe haben sich mit der Zeit geweitet đôi mắt của ai mở to vì hoảng sợ. : jmds. Augen weiten sich vor Schreck
erweitern /(sw. V.; hat)/
được mở rộng;
được giãn rộng;
tăng lên;
phát triển;
lớn lên (weiter, größer werden);
đôi đồng tử nở lớn ra. : die Pupillen erweitern sich
überhand /neh.men (st V.; hat)/
tăng thêm;
_ lớn lên;
lan rộng;
lan truyền;