Việt
thỏ vào
hít vào
truyền thêm
tiép thôm
tăng thêm
Đức
einhauchen
das Lében einhauchen (D)
truyền thêm sinh lực cho ai.
einhauchen /vt/
1. thỏ vào, hít vào; 2. (nghĩa bóng) truyền thêm, tiép thôm, tăng thêm; das Lében einhauchen (D) truyền thêm sinh lực cho ai.