TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rộng ra

làm rộng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi đất rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nong rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm rộng ra

 wider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm rộng ra

ausbeulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausweiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreitern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zugumformen, z.B. Weiten, Längen, Tiefen

Biến dạng kéo, thí dụ: làm rộng ra, làm dài ra, kéo sâu

Die untere Hälfte des Pleuelauges, die den hohen Verbrennungsdruck aufnehmen muss, wird breiter ausgeführt, die obere Hälfte bleibt wegen der geringeren Beanspruchung schmaler, So entsteht eine Trapezform des Pleuelauges.

Thanh truyền hình thang. Nửa dưới của đầu nhỏ thanh truyền, nơi phải chịu áp suất cháy cao, được làm rộng ra, nửa trên hẹp hơn do chịu ứng lực ít hơn. Vì thế đầu nhỏ thanh truyền có dạng hình thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus

em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng.

eine Straße verbrei tern

mở rộng một con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; làm giãn ra;

em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng. : du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus

anlanden /(sw. V)/

(hat/ist) (Geol ) làm rộng ra; bồi đất rộng ra;

verbreitern /(sw. V.; hat)/

mở rộng; nới rộng; làm rộng ra;

mở rộng một con đường. : eine Straße verbrei tern

wetten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; nong rộng (đôi giày); mở rộng; nới rộng; làm giãn ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbeulen /vt/

làm rộng ra, nổi ra,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wider /xây dựng/

làm rộng ra