Việt
sự làm giầu
nồng độ
tăng lên
tăng thêm
sinh sôi nảy nđ.
Anh
concentration
Đức
Anreicherung
Anreicherung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) sự làm giầu (quặng); 2. [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nđ.
nồng độ, sự làm giầu