TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm giầu

sự làm giầu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng độ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sôi nảy nđ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự làm giầu

concentration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự làm giầu

Anreicherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anreicherung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) sự làm giầu (quặng); 2. [sự] tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nđ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

concentration

nồng độ, sự làm giầu