Việt
sự làm hôi hám
sự làm tắc nghẽn
sự chỉ sai
trầm tích vật thủy sinh
Anh
fouling
sự làm hôi hám, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo), trầm tích vật thủy sinh