information
thông tin, tin tức ; số liệu, dẫn liệu administrative ~ số liệu (phân chia) hành chính aerial ~ số liệu chụp ảnh hàng không air navigation ~ số liệu dẫn đường hàng không border ~ số liệu trên khung bản đồ current ~ số liệu về dòng chảy descriptive ~ số liệu mô tả (địa hình) feedback ~ phản hồi thông tin marginal ~ số liệu ngoài khung topographic ~ tài liệu về địa hình, số liệu địa hình