Việt
dạng số nhiều của các danh từ
tài liệu dựa trên sự kiện có thật
chứng cứ
Anh
fact
Đức
Fakten
Pháp
connaissance assertionnelle
fait
dạng số nhiều của các danh từ;
Fakten /ma.te.ri. al, das/
tài liệu dựa trên sự kiện có thật; chứng cứ (Tatsachen material);
Fakten /IT-TECH/
[DE] Fakten
[EN] fact
[FR] connaissance assertionnelle; fait