TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fakten

dạng số nhiều của các danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu dựa trên sự kiện có thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fakten

fact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fakten

Fakten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fakten

connaissance assertionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fakten

dạng số nhiều của các danh từ;

Fakten /ma.te.ri. al, das/

tài liệu dựa trên sự kiện có thật; chứng cứ (Tatsachen material);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fakten /IT-TECH/

[DE] Fakten

[EN] fact

[FR] connaissance assertionnelle; fait