Việt
xuất trình
đệ trình
đưa trình
bằng chúng
só đo
sô chỉ.
Đức
Aufweisung
Aufweisung /f =, -en/
1. [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình; 2. bằng chúng, só đo, sô chỉ.