TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

authenticité

authenticity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

authenticité

Echtheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beweiskraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Authentizität

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

authenticité

authenticité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

authenticité

authenticité

Authentizität, Echtheit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

authenticité /RESEARCH/

[DE] Echtheit

[EN] authenticity

[FR] authenticité

authenticité /TECH/

[DE] Beweiskraft

[EN] authenticity

[FR] authenticité

authenticité /AGRI/

[DE] Echtheit

[EN] authenticity

[FR] authenticité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

authenticité

authenticité [otãtisẶtel n. f. Tính xác thực, tính đích thục, tính chính thúc.