Việt
tính nghiêm túc
tính chân thật
ý định nghiêm túc
Đức
Ernst
hast du das im Ernst gemeint?
bạn thật sự nghĩ như thế àĩ
[mit einer Sache] Ernst machen
hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự.
Ernst /der; -es/
tính nghiêm túc; tính chân thật; ý định nghiêm túc;
bạn thật sự nghĩ như thế àĩ : hast du das im Ernst gemeint? hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự. : [mit einer Sache] Ernst machen