ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
nghiêm túc;
chín chắn;
đứng đắn;
nghiêm nghị;
nghiêm trang (nicht lachend);
eine ernste Miene machen : ra vẻ nghiêm trang.
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
khẩn cấp;
quan trọng;
đầy ý nghĩa (ein dringlich, gewichtig, bedeutungsvoll);
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
thành thật;
thật sự;
không đùa;
nghiêm túc (aufrichtig);
er meint es ernst : anh ta thật sự nghĩ như thế.
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
trầm trọng;
nghiêm trọng;
nguy hiểm;
hiểm nghèo đáng sợ (sehr gefahrvoll, bedrohlich);
sein Zustand ist sehr ernst : tình trạng của ông ấy rất nguy hiểm.
Ernst /der; -es/
vẻ nghiêm trang;
vẻ nghiêm nghị;
vẻ trịnh trọng;
mit Ernst und Würde : với vẻ nghiêm trang và trịnh trọng.
Ernst /der; -es/
tính nghiêm túc;
tính chân thật;
ý định nghiêm túc;
hast du das im Ernst gemeint? : bạn thật sự nghĩ như thế àĩ [mit einer Sache] Ernst machen : hành động, thực hiện lời nói của mình thực sự.
Ernst /der; -es/
tính chất quan trọng;
der Ernst des Lebens : thực tế khắc nghiệt của cuộc sông.
Ernst /der; -es/
tính chất nghiêm trọng;
tính trầm trọng;
tính nguy hiểm;
tình thế nguy ngập (Bedrohlichkeit, Gefährlichkeit);