Việt
vẻ nghiêm trang
vẻ nghiêm nghị
vẻ trịnh trọng
vẻ nghiêm khắc
vẻ khắc nghiệt
vẻ khắc khổ
Đức
Ernst
Strenge
mit Ernst und Würde
với vẻ nghiêm trang và trịnh trọng.
Ernst /der; -es/
vẻ nghiêm trang; vẻ nghiêm nghị; vẻ trịnh trọng;
với vẻ nghiêm trang và trịnh trọng. : mit Ernst und Würde
Strenge /die; -/
vẻ nghiêm khắc; vẻ nghiêm nghị; vẻ khắc nghiệt; vẻ khắc khổ (Herb heit);