TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất quan trọng

tính chất quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính chất quan trọng

Ernst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser letzte Aufarbeitungsschritt bringt die Bioprodukte in eine Handelsform, in der sie bis zur Verwendung stabil gelagert, verpackt und transportiert werden können, ohne ihre wesentlichen Produkteigenschaften wie Reinheit und biologische Aktivität zu verlieren.

Giai đoạn xử lý cuối cùng này tạo ra các sản phẩm sinh học dưới hình thức thương mại, trong đó chúng được lưu trữ ổn định, đóng gói và vận chuyển, mà không mất đi tính chất quan trọng chẳng hạn như độ tinh khiết và hoạt tính sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der angehende Facharbeiter in der Kunststofftechnik hat tagtäglich mit einer Vielzahl von Kunststoffen, aber auch mit einer Reihe metallischer Werkstoffe zu tun. Aus diesem Grund ist es für ihn von grundlegender Bedeutung die wichtigen Eigenschaften dieser Werkstoffe zu kennen.

Công nhân chuyên ngành kỹ thuật chất dẻo làm việc hằng ngày với nhiều loại chất dẻo cũng như với các loại vật liệu kim loại, do đó cũng cần biết những tính chất quan trọng của những loại vật liệu này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die für die Verwendung in Motoren wichtigsten Eigenschaften der Dieselkraftstoffe werden durch die DIN EN 590 festgelegt.

Những tính chất quan trọng nhất của diesel dùng cho động cơ được quy định trong tiêu chuẩn DIN EN 590.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ernst des Lebens

thực tế khắc nghiệt của cuộc sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernst /der; -es/

tính chất quan trọng;

thực tế khắc nghiệt của cuộc sông. : der Ernst des Lebens