Việt
tính chất quan trọng
Đức
Ernst
Dieser letzte Aufarbeitungsschritt bringt die Bioprodukte in eine Handelsform, in der sie bis zur Verwendung stabil gelagert, verpackt und transportiert werden können, ohne ihre wesentlichen Produkteigenschaften wie Reinheit und biologische Aktivität zu verlieren.
Giai đoạn xử lý cuối cùng này tạo ra các sản phẩm sinh học dưới hình thức thương mại, trong đó chúng được lưu trữ ổn định, đóng gói và vận chuyển, mà không mất đi tính chất quan trọng chẳng hạn như độ tinh khiết và hoạt tính sinh học.
Der angehende Facharbeiter in der Kunststofftechnik hat tagtäglich mit einer Vielzahl von Kunststoffen, aber auch mit einer Reihe metallischer Werkstoffe zu tun. Aus diesem Grund ist es für ihn von grundlegender Bedeutung die wichtigen Eigenschaften dieser Werkstoffe zu kennen.
Công nhân chuyên ngành kỹ thuật chất dẻo làm việc hằng ngày với nhiều loại chất dẻo cũng như với các loại vật liệu kim loại, do đó cũng cần biết những tính chất quan trọng của những loại vật liệu này.
Die für die Verwendung in Motoren wichtigsten Eigenschaften der Dieselkraftstoffe werden durch die DIN EN 590 festgelegt.
Những tính chất quan trọng nhất của diesel dùng cho động cơ được quy định trong tiêu chuẩn DIN EN 590.
der Ernst des Lebens
thực tế khắc nghiệt của cuộc sông.
Ernst /der; -es/
tính chất quan trọng;
thực tế khắc nghiệt của cuộc sông. : der Ernst des Lebens