Việt
tính chất trầm trọng
tính chất nghiêm trọng
sự nặng nề
tính trầm trọng
tính nguy hiểm
tình thế nguy ngập
Đức
Schwere
Ernst
Schwere /die; - (geh.)/
tính chất trầm trọng; tính chất nghiêm trọng; sự nặng nề (Ausmaß, hoher Grad);
Ernst /der; -es/
tính chất nghiêm trọng; tính trầm trọng; tính nguy hiểm; tình thế nguy ngập (Bedrohlichkeit, Gefährlichkeit);