Việt
trầm trọng
nghiêm trọng
nguy hiểm
hiểm nghèo đáng sợ
Đức
ernst
sein Zustand ist sehr ernst
tình trạng của ông ấy rất nguy hiểm.
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
trầm trọng; nghiêm trọng; nguy hiểm; hiểm nghèo đáng sợ (sehr gefahrvoll, bedrohlich);
tình trạng của ông ấy rất nguy hiểm. : sein Zustand ist sehr ernst