Việt
tính thành thực
tính chân thật
tính ngay thật
chân thực
chính trực
chân chính
thành khẩn
chính xác
chân lý
ngôn luận chân xác.
Anh
veracitiy
Đức
Wahrhaftigkeit
Tính thành thực, chân thực, chính trực, chân chính, thành khẩn, chính xác, chân lý, ngôn luận chân xác.
Wahrhaftigkeit /die; - (geh.)/
tính chân thật; tính thành thực; tính ngay thật;