Việt
đứng đắn
nghiêm chỉnh
đàng hoàng.
tính điềm tĩnh
tính nghiêm trang
tính đứng đắn
Đức
Gesetztheit
Gesetztheit /die; -/
tính điềm tĩnh; tính nghiêm trang; tính đứng đắn;
Gesetztheit /í =/
sự] đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng.