Việt
đứng đắn
đoan trang
đoan chính
tính đứng đắn
tính đoan chính
tính khẳng khái
tính ngay thật
sự ngay thật
sự tôn trọng luật thi đấu
thái độ lịch thiệp đối với đối thủ trong khi thi đấu
Đức
Fairneß
Fairness /[ fernes], die; -/
tính đứng đắn; tính đoan chính; tính khẳng khái; tính ngay thật;
(Sport) sự ngay thật; sự tôn trọng luật thi đấu; thái độ lịch thiệp đối với đối thủ trong khi thi đấu;
Fairneß /f =/
sự, tính] đứng đắn, đoan trang, đoan chính; [tính] hào hiệp, khẳng khái, cao thượng, cao cả.