Adel /[’a:dol], der; -s/
tầng lớp quý tộc;
giới quý tộc;
Adel /[’a:dol], der; -s/
gia đình quí tộc;
Adel /[’a:dol], der; -s/
nguồn gốc qựý tộc;
Adel /[’a:dol], der; -s/
tước hiệu quý tộc (Adelstitel);
Adel /[’a:dol], der; -s/
tính hào hiệp;
tính cao thượng;