Việt
tính rộng lượng
tính hào hiệp
lòng khoan dung
lòng cao thượng
Đức
Großherzigkeit
Großherzigkeit /die; - (geh.)/
tính rộng lượng; tính hào hiệp; lòng khoan dung; lòng cao thượng (Toleranz);